Có 2 kết quả:

語言匱乏 yǔ yán kuì fá ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄎㄨㄟˋ ㄈㄚˊ语言匮乏 yǔ yán kuì fá ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄎㄨㄟˋ ㄈㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

language deficit (linguistics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

language deficit (linguistics)

Bình luận 0