Có 2 kết quả:
語言匱乏 yǔ yán kuì fá ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄎㄨㄟˋ ㄈㄚˊ • 语言匮乏 yǔ yán kuì fá ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄎㄨㄟˋ ㄈㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
language deficit (linguistics)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
language deficit (linguistics)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh